Mũi khoan hợp kim ≤ 110 mm
HKE-L 100
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 100
HKE-L 110
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 110
HKE-L 120
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 120
HKE-L 020
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 20
HKE-L 021
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 21
HKE-L 022
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 22
HKE-L 023
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 23
HKE-L 024
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 24
HKE-L 025
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 25
HKE-L 026
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 26
HKE-L 027
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 27
HKE-L 028
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 28
HKE-L 029
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 29
HKE-L 030
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 30
HKE-L 031
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 31
HKE-L 032
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 32
HKE-L 033
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 33
HKE-L 034
Mũi khoan hợp kim (đặc biệt dài) Þ 34