Mũi khoan thép gió ≤ 30 mm
KBK 012
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 12
KBK 013
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 13
KBK 014
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 14
KBK 015
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 15
KBK 016
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 16
KBK 017
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 17
KBK 17.5
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 17.5
KBK 018
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 18
KBK 019
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 19
KBK 195
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 19.5
KBK 020
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 20
KBK 021
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 21
KBK 022
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 22
KBK 023
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 23
KBK 024
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 24
KBK 025
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 25
KBK 026
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 26
KBK 027
Mũi khoan thép gió (loại ngắn) Þ 27