Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
50-300(340) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
14 
Kích thước (L x W x H)mm
133 x 56 x 180 
Đầu khí vào (rpm)
1/4 
Trọng lượng (kg)
0.97 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
11.5 
Tốc độ không tải (rpm)
9,000.00 
Đầu lắp socket (mm)
12.7 

