Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Khả năng vặn bu lông (mm)
16 
Đầu lắp socket (mm)
12.7 
Lượng khí tiêu thụ (l/min)
678 
Đầu khí vào (inches) 
1/4 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
55-480 (580) 
Tốc độ không tải (rpm)
7,500.00 
Trọng lượng (kg)
2.7 
Chiều dài tổng thể (mm)
186 

