Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Đầu khí vào (inches) 
1/4 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
280-1,170(1,290) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
25 
Kích thước (L x W x H)mm
280 x 98 x 220 
Trọng lượng (kg)
5.4 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
16.18 
Tốc độ không tải (rpm)
4,600.00 
Đầu lắp socket (mm)
19 


