Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Đầu khí vào (inches) 
1/4 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
220-450(780) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
19 
Kích thước (L x W x H)mm
241/281 x 82 x 221 
Trọng lượng (kg)
4.2 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
6.65 
Tốc độ không tải (rpm)
5,900.00 
Đầu lắp socket (mm)
19 

