Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Đầu khí vào (inches) 
3/8 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
270-900(1060) 
Khả năng vặn bu lông (mm)
25 
Kích thước (L x W x H)mm
237 x 82 x 217 
Trọng lượng (kg)
3.6 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
14.5 
Tốc độ không tải (rpm)
4,300.00 
Đầu lắp socket (mm)
19 

