Bảng vẽ kỹ thuật
                                  Datasheet
                                  HD sử dụng
                                  Catalogue
                                  DS phụ kiện
                  
      Chiều dài tổng thể (mm)
209 
Đầu khí vào (inches) 
3/8 
Lực vặn (lớn nhất) (Nm)
100 - 1687 (2092) 
Tốc độ không tải (rpm)
6000 
Trọng lượng (kg)
3.0 
Lượng khí tiêu thụ (l/s)
3.3 
Khả năng vặn bu lông (mm)
25 
Đầu lắp socket (mm)
19 

